English to Vietnamese
Search Query: fogy
Best translation match:
English | Vietnamese |
fogy
|
* danh từ
- người hủ lậu =an old fogy+ con người cổ hủ |
May be synonymous with:
English | English |
fogy; dodo; fogey; fossil
|
someone whose style is out of fashion
|
May related with:
English | Vietnamese |
fogy
|
* danh từ
- người hủ lậu =an old fogy+ con người cổ hủ |
old-fogy
|
-fogy) /'ould'fougi/
* tính từ - hủ lậu, nệ cổ * danh từ - người hủ lậu, người nệ cổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet