English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: foggy

Best translation match:
English Vietnamese
foggy
* tính từ
- có sương mù; tối tăm
- lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt
=a foggy idea+ ý kiến không rõ rệt

Probably related with:
English Vietnamese
foggy
bị đờ người ; lờ mờ ; mất phương hướng ; sương mu ̀ thưa nga ̀ i ; sương mù ;
foggy
bị đờ người ; lờ mờ ; mất phương hướng ; sương mù ;

May be synonymous with:
English English
foggy; dazed; groggy; logy; stuporous
stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion)
foggy; bleary; blurred; blurry; fuzzy; hazy; muzzy
indistinct or hazy in outline
foggy; brumous; hazy; misty
filled or abounding with fog or mist
foggy; fogged
obscured by fog

May related with:
English Vietnamese
fogginess
* danh từ
- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt
foggy
* tính từ
- có sương mù; tối tăm
- lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt
=a foggy idea+ ý kiến không rõ rệt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: