English to Vietnamese
Search Query: foehn
Best translation match:
English | Vietnamese |
foehn
|
* danh từ
- (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gió nồm vùng An-pơ) |
May be synonymous with:
English | English |
foehn; fohn
|
a warm dry wind that blows down the northern slopes of the Alps
|
May related with:
English | Vietnamese |
foehn
|
* danh từ
- (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gió nồm vùng An-pơ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet