English to Vietnamese
Search Query: fodder
Best translation match:
English | Vietnamese |
fodder
|
* danh từ
- cỏ khô (cho súc vật ăn) * ngoại động từ - cho (súc vật) ăn cỏ khô |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fodder
|
bán thức ăn ; cỏ khô ; đồ bỏ đi ;
|
fodder
|
cỏ khô ; đồ bỏ đi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fodder; cannon fodder; fresh fish
|
soldiers who are regarded as expendable in the face of artillery fire
|
May related with:
English | Vietnamese |
cannon-fodder
|
* danh từ
- bia thịt |
green fodder
|
* danh từ
- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green food) |
gun-fodder
|
* danh từ
- mồi súng - bia đỡ đạn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet