English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: focused

Best translation match:
English Vietnamese
focused
* tính từ
- điều tiêu; hội tụ

Probably related with:
English Vietnamese
focused
chuyên tâm ; chú trọng ; chú tâm ; chú ý vào ; chú ý ; chờ xem ; có tập trung ; hướng hắn ; lại tập trung ; muốn kiến ; sự tập trung ; trung ; trọng tâm ; tâm ; tầm ngắm ; tập trung vào ; tập trung ; tập trung đầu óc ; đã tập trung ; đó ; đối tác ; đổ dồn ;
focused
chuyên tâm ; chú trọng ; chú tâm ; chú ý vào ; chú ý ; chờ xem ; có tập trung ; lại tập trung ; muốn kiến ; sự tập trung ; trung ; trọng tâm ; tài ; tâm ; tầm ngắm ; tập trung vào ; tập trung ; tập trung đầu óc ; đã tập trung ; đó ; đối tác ; đổ dồn ;

May be synonymous with:
English English
focused; focussed
being in focus or brought into focus

May related with:
English Vietnamese
electrostatically focused klystron
- (Tech) đèn tốc điều gom tụ điện tĩnh
focus coil
- (Tech) cuộn dây tụ tiêu
focus servo system
- (Tech) hệ thống trợ động tụ tiêu
focused
* tính từ
- điều tiêu; hội tụ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: