English to Vietnamese
Search Query: focus
Best translation match:
English | Vietnamese |
focus
|
* danh từ, số nhiều focuses; foci
- (toán học), (vật lý) tiêu điểm - (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm - (y học) ổ bệnh !to bring into focus; to bring to a focus - làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên !focus of interest - điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý !in focus - rõ ràng, rõ nét !out of focus - mờ mờ không rõ nét * ngoại động từ - làm tụ vào =to focus the sun's rays on something+ làm tia nắng tụ vào vật gì - điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh) - làm nổi bật - tập trung =to focus one's attention+ tập trung sự chú ý * nội động từ - tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
focus
|
bạn cũng nên tập trung nhìn ; bạn nên tập trung ; bận tâm ; chú trọng ; chú tâm ; chú ý vào ; chú ý ; chỉ quan tâm ; chỉ tập trung ; cô có thể tập trung ; cần chú ý ; cần quan tâm ; cần tập trung ; cứu tập trung vào ; cự ; dồn ; hãy tập trung ; kiếm ; là tiêu điểm ; lên ; mưa ; mục tiêu ; mục đính ; nhấn mạnh ; nên tập trung ; quan tâm ; rõ dần ; sẽ tập trung ; sự chú trọng ; sự chú ý ; sự tập trung ; thật tập trung ; thắt nơ ; thể tập trung ; tiêu cự ; tiêu ; tiêu điểm ; trong ; trung ; trọng tâm ; trọng điểm ; tâm ; tập trung cao ; tập trung hết sức ; tập trung nghĩ xem ; tập trung nhìn vào nó ; tập trung nhìn vào ; tập trung nào ; tập trung vào ; tập trung ; tập trung được ; tập ; và tập trung tâm trí ; xoay ; xuất ; điều chú tâm ; điều đáng nhấn mạnh ; điểm nhấn ; điểm tập trung ; đúng quỹ đạo ; đối mặt ;
|
focus
|
bạn nên tập trung ; bận tâm ; chú trọng ; chú tâm ; chú ý vào ; chú ý ; chỉ quan tâm ; chỉ tập trung ; cô có thể tập trung ; cường ; cần chú ý ; cần quan tâm ; cần tập trung ; cứu tập trung vào ; cự ; dồn ; dụng tâm ; hãy tập trung ; kiếm ; là tiêu điểm ; lên ; mưa ; mục tiêu ; mục đính ; nhấn mạnh ; nên tập trung ; quan tâm ; rõ dần ; sẽ tập trung ; sự chú trọng ; sự chú ý ; sự tập trung ; thật tập trung ; thể tập trung ; tiêu cự ; tiêu ; tiêu điểm ; trong ; trung ; trọng tâm ; trọng điểm ; tâm ; tập trung cao ; tập trung hết sức ; tập trung nghĩ xem ; tập trung nhìn vào nó ; tập trung nhìn vào ; tập trung nào ; tập trung vào ; tập trung ; tập trung được ; tập ; tự ; và tập trung tâm trí ; xoay ; xuất ; điều chú tâm ; điều đáng nhấn mạnh ; điểm nhấn ; điểm tập trung ; đâ ; đúng quỹ đạo ; đối mặt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
focus; centering; direction; focal point; focusing; focussing
|
the concentration of attention or energy on something
|
focus; focal point; nidus
|
a central point or locus of an infection in an organism
|
focus; stress
|
special emphasis attached to something
|
focus; focal point
|
a point of convergence of light (or other radiation) or a point from which it diverges
|
focus; center; centre; concentrate; pore; rivet
|
direct one's attention on something
|
focus; concenter; concentre; focalise; focalize
|
bring into focus or alignment; to converge or cause to converge; of ideas or emotions
|
focus; focalise; focalize
|
become focussed or come into focus
|
focus; focalise; focalize; sharpen
|
put (an image) into focus
|
May related with:
English | Vietnamese |
focus
|
* danh từ, số nhiều focuses; foci
- (toán học), (vật lý) tiêu điểm - (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm - (y học) ổ bệnh !to bring into focus; to bring to a focus - làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên !focus of interest - điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý !in focus - rõ ràng, rõ nét !out of focus - mờ mờ không rõ nét * ngoại động từ - làm tụ vào =to focus the sun's rays on something+ làm tia nắng tụ vào vật gì - điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh) - làm nổi bật - tập trung =to focus one's attention+ tập trung sự chú ý * nội động từ - tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm |
focus coil
|
- (Tech) cuộn dây tụ tiêu
|
focus servo system
|
- (Tech) hệ thống trợ động tụ tiêu
|
focused
|
* tính từ
- điều tiêu; hội tụ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet