English to Vietnamese
Search Query: focalize
Best translation match:
English | Vietnamese |
focalize
|
* động từ
- tụ vào tiêu điểm - (y học) hạn chế vào một khu vực |
May be synonymous with:
English | English |
focalize; focalise; localise; localize
|
concentrate on a particular place or spot
|
focalize; concenter; concentre; focalise; focus
|
bring into focus or alignment; to converge or cause to converge; of ideas or emotions
|
focalize; focalise; focus
|
become focussed or come into focus
|
focalize; focalise; focus; sharpen
|
put (an image) into focus
|
May related with:
English | Vietnamese |
focalization
|
* danh từ
- sự tụ vào tiêu điểm - (y học) sự hạn chế vào một khu vực |
focalize
|
* động từ
- tụ vào tiêu điểm - (y học) hạn chế vào một khu vực |
focal length
|
- (Tech) tiêu cự
|
focal plane
|
- (Tech) mặt phẳng tiêu, tiêu diện
|
focal point
|
- (Tech) tiêu điểm
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet