English to Vietnamese
Search Query: fluoridize
Best translation match:
English | Vietnamese |
fluoridize
|
- cho florua vào nước để ngừa sâu răng
|
May be synonymous with:
English | English |
fluoridize; fluoridate; fluoridise
|
subject to fluoridation; treat with fluoride
|
May related with:
English | Vietnamese |
fluoride
|
* danh từ
- (hoá học) Florua |
fluoridate
|
* động từ
- cho florua vào nước để ngừa sâu răng |
fluoridation
|
* danh từ
- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng |
fluoridisation
|
* danh từ
- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng |
fluoridization
|
* danh từ
- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng |
fluoridize
|
- cho florua vào nước để ngừa sâu răng
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet