English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flung

Best translation match:
English Vietnamese
flung
* danh từ
- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
- sự nhào xuống, sự nhảy bổ
- sự lu bù (ăn chơi...)
=to have one's fling+ ăn chơi lu bù
- lời nói mỉa; lời chế nhạo
=to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai
- (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử
=to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì
- điệu múa sôi nổi
=the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt
* nội động từ flung
- chạy vụt, lao nhanh
=to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng
- chửi mắng, nói nặng
=to fling out+ chửi mắng ầm ĩ
- hất (ngựa)
* ngoại động từ
- ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống
=to fling something away+ ném vật gì đi
=to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
=to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ
=to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai
=to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù
- hất ngã
=horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi
- đá hậu
- vung (tay...); hất (đầu...)
- đưa (mắt) nhìn lơ đãng
- toà án, phát ra
=flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm
- đẩy tung (cửa)
=to fling door open+ mở tung cửa
!to fling caution to the wind
- liều lĩnh, thục mạng
!to fling facts in somebody's teeth
- đưa việc ra để máng vào mặt ai
!to fling oneself at someone's head
- cố chài được ai lấy mình làm vợ

Probably related with:
English Vietnamese
flung
liền ; quăng ;
flung
liền ; quăng ;

May related with:
English Vietnamese
far-flung
* tính từ
- xa, rộng, trải rộng bao la
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: