English to Vietnamese
Search Query: flowcharting
Best translation match:
English | Vietnamese |
flowcharting
|
* danh từ
- việc lập biểu đồ tiến trình |
May related with:
English | Vietnamese |
detail flowchart
|
- (Tech) lưu đồ chi tiết
|
flowchart symbol
|
- (Tech) ký hiệu lưu đồ
|
flowchart template
|
- (Tech) bảng vẽ mẫu lưu đồ
|
flowcharting
|
* danh từ
- việc lập biểu đồ tiến trình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet