English to Vietnamese
Search Query: flout
Best translation match:
English | Vietnamese |
flout
|
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục - sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai * động từ - coi thường, miệt thị; lăng nhục =to flout a person's advice+ coi thường lời khuyên của ai =to flout at somebody+ miệt thị ai - chế giễu, chế nhạo |
May be synonymous with:
English | English |
flout; scoff
|
treat with contemptuous disregard
|
flout; barrack; gibe; jeer; scoff
|
laugh at with contempt and derision
|
May related with:
English | Vietnamese |
flout
|
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục - sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai * động từ - coi thường, miệt thị; lăng nhục =to flout a person's advice+ coi thường lời khuyên của ai =to flout at somebody+ miệt thị ai - chế giễu, chế nhạo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet