English to Vietnamese
Search Query: flounder
Best translation match:
English | Vietnamese |
flounder
|
* danh từ
- (động vật học) cá bơn * danh từ - sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...) - sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên * nội động từ - lúng tung, nhầm lẫn - loạng choạng, thì thụp |
May be synonymous with:
English | English |
flounder; stagger
|
walk with great difficulty
|
May related with:
English | Vietnamese |
flounder
|
* danh từ
- (động vật học) cá bơn * danh từ - sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...) - sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên * nội động từ - lúng tung, nhầm lẫn - loạng choạng, thì thụp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet