English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flounder

Best translation match:
English Vietnamese
flounder
* danh từ
- (động vật học) cá bơn
* danh từ
- sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
- sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên
* nội động từ
- lúng tung, nhầm lẫn
- loạng choạng, thì thụp

May be synonymous with:
English English
flounder; stagger
walk with great difficulty

May related with:
English Vietnamese
flounder
* danh từ
- (động vật học) cá bơn
* danh từ
- sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
- sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên
* nội động từ
- lúng tung, nhầm lẫn
- loạng choạng, thì thụp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: