English to Vietnamese
Search Query: flouncing
Best translation match:
English | Vietnamese |
flouncing
|
* danh từ
- vật liệu làm đường ren |
May related with:
English | Vietnamese |
flounce
|
* danh từ
- sự đi hối hả - sự khoa tay múa chân * nội động từ - đi hối hả =to flounce out of the room+ đi hối hả ra khỏi buồng - khoa tay múa chân * danh từ - đường viền ren (ở váy phụ nữ) * ngoại động từ - viền đường ren (vào váy phụ nữ) |
flouncing
|
* danh từ
- vật liệu làm đường ren |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet