English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flouncing

Best translation match:
English Vietnamese
flouncing
* danh từ
- vật liệu làm đường ren

May related with:
English Vietnamese
flounce
* danh từ
- sự đi hối hả
- sự khoa tay múa chân
* nội động từ
- đi hối hả
=to flounce out of the room+ đi hối hả ra khỏi buồng
- khoa tay múa chân
* danh từ
- đường viền ren (ở váy phụ nữ)
* ngoại động từ
- viền đường ren (vào váy phụ nữ)
flouncing
* danh từ
- vật liệu làm đường ren
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: