English to Vietnamese
Search Query: flossy
Best translation match:
English | Vietnamese |
flossy
|
* tính từ
- như sồi - mịn, mượt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ - cô gái |
May be synonymous with:
English | English |
flossy; downlike; downy; fluffy
|
like down or as soft as down
|
May related with:
English | Vietnamese |
flossy
|
* tính từ
- như sồi - mịn, mượt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ - cô gái |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet