English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flosculous

Best translation match:
English Vietnamese
flosculous
* tính từ (thực vật học)
- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)
- có hoa cụm hình đầu

May related with:
English Vietnamese
flosculous
* tính từ (thực vật học)
- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)
- có hoa cụm hình đầu
floscule
* danh từ
- hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: