English to Vietnamese
Search Query: floscule
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
floscule
|
* danh từ
- hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ |
May related with:
| English | Vietnamese |
|
flosculous
|
* tính từ (thực vật học)
- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa) - có hoa cụm hình đầu |
|
floscule
|
* danh từ
- hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
