English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: floridness

Best translation match:
English Vietnamese
floridness
* danh từ
- sắc hồng hào
- sự sặc sỡ
- sự bóng bảy, sự hào nhoáng
- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)

May be synonymous with:
English English
floridness; flamboyance; floridity; showiness
extravagant elaborateness

May related with:
English Vietnamese
floridity
* danh từ
- sắc hồng hào
- sự sặc sỡ
- sự bóng bảy, sự hào nhoáng
- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)
floridness
* danh từ
- sắc hồng hào
- sự sặc sỡ
- sự bóng bảy, sự hào nhoáng
- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: