English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flog

Best translation match:
English Vietnamese
flog
* ngoại động từ
- quần quật
- (từ lóng) đánh thắng
- (từ lóng) bán
- quăng đi quăng lại (cấp cứu)
!to flog a dead horse
- phi công vô ích
!to flog laziness out of somebody
- đánh cho ai mất lười
!to flog learning into somebody
- đánh để bắt ai phải học

Probably related with:
English Vietnamese
flog
cần ; quất ; tống ;
flog
cần ; quất ; tống ;

May be synonymous with:
English English
flog; lash; lather; slash; strap; trounce; welt; whip
beat severely with a whip or rod
flog; cane; lambast; lambaste
beat with a cane

May related with:
English Vietnamese
flogging
* danh từ
- sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi
- trận đòn (bằng roi vọt)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: