English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flax

Best translation match:
English Vietnamese
flax
* danh từ
- (thực vật học) cây lanh
- sợi lanh
- vải lanh
!to quench smoking flax
- (xem) quench

Probably related with:
English Vietnamese
flax
gai sợi ; gai ; sợi lanh ; vải ;
flax
gai ; sợi lanh ; vải ;

May related with:
English Vietnamese
earth-flax
* danh từ
- (khoáng chất) Amiăng, thạch miên
flax-seed
* danh từ
- hạt lanh
flax-comb
* danh từ
- lược chải lanh
flax-dressing
* danh từ
- sự chải sợi lanh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: