English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flatulent

Best translation match:
English Vietnamese
flatulent
* tính từ
- đầy hơi
- tự cao tự đại
- huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

May be synonymous with:
English English
flatulent; colicky; gassy
suffering from excessive gas in the alimentary canal

May related with:
English Vietnamese
flatulence
* danh từ
- (y học) sự đầy hơi
- tính tự cao tự đại
- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)
flatulency
* danh từ
- (y học) sự đầy hơi
- tính tự cao tự đại
- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)
flatulent
* tính từ
- đầy hơi
- tự cao tự đại
- huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: