English to Vietnamese
Search Query: flash
Best translation match:
English | Vietnamese |
flash
|
* danh từ
- ánh sáng loé lên; tia =a flash of lightning+ ánh chớp, tia chớp =a flash of hope+ tia hy vọng - (hoá học) sự bốc cháy - giây lát =in a flash+ trong giây lát =a flash of merriment+ cuộc vui trong giây lát - sự phô trương =out of flash+ cốt để phô trương - (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back) - (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...) - dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước) - tiếng lóng kẻ cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn !a flash in the pan - chuyện đầu voi đuôi chuột - người nổi tiếng nhất thời * nội động từ - loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng =lightning flashes across the sky+ chớp loé sáng trên trời - chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên =an idea flashed upon him+ anh ta chợt nảy ra một ý kiến !it flashed upon me that - tôi chợt nảy ra ý kiến là - chạy vụt =train flashes past+ chuyến xe lửa chạy vụt qua - chảy ra thành tấm (thuỷ tinh) - chảy ào, chảy tràn ra (nước) * ngoại động từ - làm loé lên, làm rực lên =eyes flash fire+ mắt rực lửa =to flash a smile at someone+ toét miệng cười với ai =to flash one's sword+ vung gươm sáng loáng - truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe !to flash a roll of money - thò ra khoe một tập tiền - làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm - phủ một lần màu lên (kính) - cho nước chảy vào đầy !to flash in the pan - làm chuyện đầu voi đuôi chuột !to flash out (up) - nổi giận đùng đùng * tính từ - loè loẹt, sặc sỡ - giả =flash money+ tiền giả - lóng - ăn cắp ăn nẩy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
flash
|
allen ; bắn ; chơ ; chơi ; chớp nháy ; chớp sáng ; chớp ; flash này ; giây lát ; hiện ; khoe ngực ; khắc ; kế hoạch ; láng th ; lóe ; nháy đèn ; nhấp nháy ; nhận ; nổ ; ra hiệu cho ; ra hiệu ; sáng ; thoáng ; thể hiện ; tia sáng ; vắn tới ; ánh chớp ;
|
flash
|
allen ; bắn ; chơ ; chơi ; chớp nháy ; chớp sáng ; chớp ; flash này ; giây lát ; hiện ; hỗ ; khoe ngực ; khắc ; kế hoạch ; loé sáng ; loé ; lóe ; nháy đèn ; nhấp nháy ; nhận ; nổ ; ra hiệu cho ; ra hiệu ; thoáng ; thể hiện ; tia sáng ; vắn tới ; ánh chớp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
flash; flashing
|
a short vivid experience
|
flash; blink of an eye; heartbeat; instant; jiffy; new york minute; split second; trice; twinkling; wink
|
a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
|
flash; fanfare; ostentation
|
a gaudy outward display
|
flash; flare
|
a burst of light used to communicate or illuminate
|
flash; news bulletin; newsbreak; newsflash
|
a short news announcement concerning some on-going news story
|
flash; flash bulb; flash lamp; flashbulb; flashgun; photoflash
|
a lamp for providing momentary light to take a photograph
|
flash; blink; twinkle; wink; winkle
|
gleam or glow intermittently
|
flash; gleam
|
appear briefly
|
flash; flaunt; ostentate; show off; swank
|
display proudly; act ostentatiously or pretentiously
|
flash; dart; dash; scoot; scud; shoot
|
run or move very quickly or hastily
|
flash; brassy; cheap; flashy; garish; gaudy; gimcrack; loud; meretricious; tacky; tatty; tawdry; trashy
|
tastelessly showy
|
May related with:
English | Vietnamese |
flash-board
|
* danh từ
- máng nước |
flash-bulb
|
* danh từ
- (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy |
flash-flood
|
* danh từ
- cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to) |
flash-light
|
* danh từ
- đèn hiệu - (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin |
flash-point
|
-point) /'flæʃiɳpɔint/
* danh từ - (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu) |
flash memory
|
- (Tech) bộ nhớ flash, bộ nhớ khó phai
|
flash card
|
* danh từ
- thẻ ghi chú |
flash-card
|
* danh từ
- tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh |
flash-cube
|
* danh từ
- máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau |
flash-forward
|
* danh từ
- sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai |
flash-house
|
* danh từ
- nơi ẩn náu của bọn bất lương |
flashing
|
* danh từ
- sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt - (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu - tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống |
photo-flash
|
* danh từ
- (điện ảnh) bóng đèn nháy |
shoulder-flash
|
* danh từ
- quân hiệu đeo ở cầu vai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet