English to Vietnamese
Search Query: flapper
Best translation match:
English | Vietnamese |
flapper
|
* danh từ
- vỉ ruồi - cái đập lạch cạch (để đuổi chim) - vịt trời con; gà gô non - cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...) - (từ lóng) cô gái mới lớn lên - (từ lóng) bàn tay - người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
flapper
|
cứt mũi khô ư ; nhé flapper ; đấy flapper ;
|
flapper
|
cứt mũi khô ư ; nhé flapper ; đấy flapper ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
flapper
|
* danh từ
- vỉ ruồi - cái đập lạch cạch (để đuổi chim) - vịt trời con; gà gô non - cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...) - (từ lóng) cô gái mới lớn lên - (từ lóng) bàn tay - người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ |
flapper
|
cứt mũi khô ư ; nhé flapper ; đấy flapper ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet