English to Vietnamese
Search Query: flannel
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
flannel
|
* danh từ
- vải flanen - mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi) - (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen * tính từ - bằng flanen * ngoại động từ - lau chùi bằng flanen - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai) |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
flannel
|
bóng ;
|
|
flannel
|
bóng ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
flannel; face cloth; washcloth; washrag
|
bath linen consisting of a piece of cloth used to wash the face and body
|
|
flannel; gabardine; tweed; white
|
(usually in the plural) trousers made of flannel or gabardine or tweed or white cloth
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
flannelled
|
* tính từ
- mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen |
|
face-flannel
|
* danh từ
- khăn mặt |
|
house-flannel
|
* danh từ
- vải lau nhà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
