English to Vietnamese
Search Query: flakiness
Best translation match:
English | Vietnamese |
flakiness
|
* danh từ
- tính dễ bong, tính dễ tróc |
May be synonymous with:
English | English |
flakiness; craziness; daftness
|
informal terms for insanity
|
May related with:
English | Vietnamese |
flaky
|
* tính từ
- có bông (như tuyết) - dễ bong ra từng mảnh |
flakiness
|
* danh từ
- tính dễ bong, tính dễ tróc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet