English to Vietnamese
Search Query: flageolet
Best translation match:
English | Vietnamese |
flageolet
|
* danh từ
- (âm nhạc) sáo dọc cổ * danh từ - (thực vật học) đậu tây |
May be synonymous with:
English | English |
flageolet; haricot
|
a French bean variety with light-colored seeds; usually dried
|
May related with:
English | Vietnamese |
flageolet
|
* danh từ
- (âm nhạc) sáo dọc cổ * danh từ - (thực vật học) đậu tây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet