English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flagellation

Best translation match:
English Vietnamese
flagellation
* danh từ
- hình phạt bằng roi
- sự đánh bằng roi

May be synonymous with:
English English
flagellation; flogging; lashing; tanning; whipping
beating with a whip or strap or rope as a form of punishment

May related with:
English Vietnamese
flagellant
* tính từ
- tự đánh đòn
- hay đánh đòn
* danh từ
- người tự đánh đòn ((cũng) flagellator)
flagellate
* ngoại động từ
- đánh đòn, trừng trị bằng roi
* tính từ
- (sinh vật học) có roi; hình roi
flagellation
* danh từ
- hình phạt bằng roi
- sự đánh bằng roi
flagellator
* danh từ
- người cầm roi đánh, người đánh bằng roi
- (như) flagellant
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: