English to Vietnamese
Search Query: flabbergast
Best translation match:
English | Vietnamese |
flabbergast
|
* ngoại động từ
- làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc |
May be synonymous with:
English | English |
flabbergast; boggle; bowl over
|
overcome with amazement
|
May related with:
English | Vietnamese |
flabbergast
|
* ngoại động từ
- làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet