English to Vietnamese
Search Query: firsthand
Best translation match:
English | Vietnamese |
firsthand
|
* tính từ, adv
- trực tiếp = first-hand information+tin tức mắt thấy tai nghe = to learn something first-hand+trực tiếp biết việc gì |
Probably related with:
English | Vietnamese |
firsthand
|
học những kĩ năng cơ bản ; là tôi biết ; lần đầu tiên ; nếm mùi khác ; rất nhiều ; thu thập ; trước tiên ; trực tiếp quan sát ; trực tiếp ; đầu tiên ;
|
firsthand
|
là tôi biết ; lần đầu tiên ; nếm mùi khác ; rất nhiều ; thu thập ; trước tiên ; trực tiếp quan sát ; trực tiếp ; đầu tiên ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
firsthand
|
* tính từ, adv
- trực tiếp = first-hand information+tin tức mắt thấy tai nghe = to learn something first-hand+trực tiếp biết việc gì |
firsthand
|
học những kĩ năng cơ bản ; là tôi biết ; lần đầu tiên ; nếm mùi khác ; rất nhiều ; thu thập ; trước tiên ; trực tiếp quan sát ; trực tiếp ; đầu tiên ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet