English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: finitism

Best translation match:
English Vietnamese
finitism
- (logic học) chủ nghĩa hữu hạn

May related with:
English Vietnamese
finite
* tính từ
- có hạn; có chừng; hạn chế
- (ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)
finiteness
* danh từ
- sự có hạn; tính có hạn
- cái có hạn
finitism
- (logic học) chủ nghĩa hữu hạn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: