English to Vietnamese
Search Query: finch
Best translation match:
English | Vietnamese |
finch
|
* danh từ
- (động vật học) chim họ sẻ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
finch
|
finch a ̀ ; khiêu vu ̃ chư ́ ; yến ; ông finch ; ̀ ;
|
finch
|
finch a ̀ ; khiêu vu ̃ chư ́ ; yến ; ông finch ; ̀ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
storm-finch
|
-petrel)
/'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) /'stɔ:mfintʃ/ * danh từ - (động vật học) chim hải âu nhỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet