English to Vietnamese
Search Query: finale
Best translation match:
English | Vietnamese |
finale
|
* danh từ
- đoạn cuối (cuộc chạy đua...) - (âm nhạc) chương cuối - (sân khấu) màn chót - sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
finale
|
chương trình kết ; cuối cùng ; kết ;
|
finale
|
chương trình kết ; cuối cùng ; kết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
finale; coda
|
the closing section of a musical composition
|
finale; close; conclusion; finis; finish; last; stopping point
|
the temporal end; the concluding time
|
finale; close; closing curtain; finis
|
the concluding part of any performance
|
May related with:
English | Vietnamese | |
finale
|
* danh từ
- đoạn cuối (cuộc chạy đua...) - (âm nhạc) chương cuối - (sân khấu) màn chót - sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc |
|
finality
|
* danh từ
- tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh - tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát - lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng |
|
finalize
|
* động từ
- làm xong, hoàn thành - cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng - (thể dục,thể thao) vào chung kết |
|
finally
|
* phó từ
- cuối cùng, sau cùng - dứt khoát =to settle a matter finally+ giải quyết dứt khoát một vấn đề |
|
quarter-final
|
* tính từ
- (thể dục,thể thao) tứ kết |
|
final goods
|
- (Econ) Hàng hoá cuối cùng.
+ Những hàng hoá được sử dụng cho mục đích tiêu dùng chứ không dùng như là ĐẦU VÀO trong quá trình sản xuất ở các công ty. Do đó hàng hoá cuối cùng khác với SẢN PHẨM TRUNG GIAN. |
|
final offer arbitration
|
- (Econ) (Phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng.
+ Sự can thiệp vào TRANH CHẤP LAO ĐỘNG của một bên thứ ba độc lập và công bằng, bên thứ ba này xem xét các lý lẽ của hai bên và đề xuất ý kiến cuối cùng, quan điểm cuối cùng của một trong các bên tranh chấp sẽ được thực hiện. |
|
final product
|
- (Econ) Sản phẩm cuối cùng.
+ (Còn được gọi là tổng sản phẩm quốc nội) Tất cả các loại hàng hoá và dịch vụ được người cuối cùng mua. Tổng sản lượng của một nền kinh tế sau khi trừ đi SẢN PHẨM TRUNG GIAN. |
|
finalisation
|
* danh từ - sự hoàn tất, sự hoàn thành - sự vào vòng chung kết | |
finalization
|
* danh từ - sự hoàn tất, sự hoàn thành - sự vào vòng chung kết | |
grand finale
|
* danh từ
- phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet