English to Vietnamese
Search Query: finagler
Best translation match:
English | Vietnamese |
finagler
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp |
May be synonymous with:
English | English |
finagler; wangler
|
a deceiver who uses crafty misleading methods
|
May related with:
English | Vietnamese |
finagle
|
* động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp |
finagler
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet