English to Vietnamese
Search Query: filler
Best translation match:
English | Vietnamese |
filler
|
* danh từ
- người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy - thuốc lá ruột (ở điếu xì gà) - bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo) - tập giấy rời (để làm sổ tay) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
filler
|
kẻ lấp đầy ; lấp chỗ ; tô đầy ; xu ;
|
filler
|
kẻ lấp đầy ; lấp chỗ ; tô đầy ; xu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
filler; makeweight
|
anything added to fill out a whole
|
May related with:
English | Vietnamese |
oil-filler
|
* danh từ
- cái bơm dầu, vịt dầu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet