English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: filch

Best translation match:
English Vietnamese
filch
* ngoại động từ
- ăn cắp, xoáy, móc túi

Probably related with:
English Vietnamese
filch
giành lấy cho mình ; nhận lấy ;
filch
giành lấy cho mình ; nhận lấy ;

May be synonymous with:
English English
filch; abstract; cabbage; hook; lift; nobble; pilfer; pinch; purloin; snarf; sneak; swipe
make off with belongings of others

May related with:
English Vietnamese
filching
* danh từ
- sự ăn cắp, sự móc túi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: