English to Vietnamese
Search Query: fiendish
Best translation match:
English | Vietnamese |
fiendish
|
* tính từ
- như ma quỷ, như quỷ sứ - tàn ác, hung ác |
May be synonymous with:
English | English |
fiendish; demonic; diabolic; diabolical; hellish; infernal; satanic; unholy
|
extremely evil or cruel; expressive of cruelty or befitting hell
|
May related with:
English | Vietnamese |
fiendishness
|
* danh từ
- tính tàn ác, tính hung ác (như quỷ sứ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet