English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fiddle-faddle

Best translation match:
English Vietnamese
fiddle-faddle
* danh từ
- chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn
- người vô công rồi nghề
* tính từ
- lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn
* nội động từ
- làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn
- làm nhặng xị, nhăng nhít
* thán từ
- vớ vẩn!, láo toét!

May be synonymous with:
English English
fiddle-faddle; balderdash; piffle
trivial nonsense
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: