English to Vietnamese
Search Query: fibrous
Best translation match:
English | Vietnamese |
fibrous
|
* tính từ
- có sợi, có thớ, có xơ |
May be synonymous with:
English | English |
fibrous; hempen
|
having or resembling fibers especially fibers used in making cordage such as those of jute
|
fibrous; sinewy; stringy; unchewable
|
(of meat) full of sinews; especially impossible to chew
|
May related with:
English | Vietnamese |
fibrous
|
* tính từ
- có sợi, có thớ, có xơ |
fibrousness
|
* danh từ
- sự có sợi, sự có thớ, sự có xơ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet