English to Vietnamese
Search Query: fez
Best translation match:
English | Vietnamese |
fez
|
* danh từ
- mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ) |
May be synonymous with:
English | English |
fez; fes
|
a city in north central Morocco; religious center
|
fez; tarboosh
|
a felt cap (usually red) for a man; shaped like a flat-topped cone with a tassel that hangs from the crown
|
May related with:
English | Vietnamese |
fez
|
* danh từ
- mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet