English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: feud

Best translation match:
English Vietnamese
feud
* danh từ
- (sử học) thái ấp, đất phong
- mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
=to be at deadly feud with somebody+ mang mối tử thù với ai
=to sink a feud+ quên mối hận thù, giải mối hận th

Probably related with:
English Vietnamese
feud
hận ; mối thù truyền kiếp ; mối thù đẫm ; thù với nhau ;
feud
hận ; mối thù truyền kiếp ; mối thù đẫm ; thù với nhau ;

May related with:
English Vietnamese
blood feud
* danh từ
- mối thù truyền kiếp
death-feud
* danh từ
- mối tử thù
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: