English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fetish

Best translation match:
English Vietnamese
fetish
* danh từ
- vật thần; vật thờ
- điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng
=to make a fetish of clothes+ quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc

Probably related with:
English Vietnamese
fetish
da bó ; sùng bái chiếc ;
fetish
da bó ; sùng bái chiếc ;

May be synonymous with:
English English
fetish; fetich; hoodoo; juju; voodoo
a charm superstitiously believed to embody magical powers
fetish; fetich
excessive or irrational devotion to some activity

May related with:
English Vietnamese
fetishism
* danh từ
- đạo thờ vật, bái vật giáo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: