English to Vietnamese
Search Query: fetich
Best translation match:
English | Vietnamese |
fetich
|
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn sứ truyền lệnh |
May be synonymous with:
English | English |
fetich; fetish; hoodoo; juju; voodoo
|
a charm superstitiously believed to embody magical powers
|
fetich; fetish
|
excessive or irrational devotion to some activity
|
May related with:
English | Vietnamese |
fetiche
|
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn sứ truyền lệnh |
fetichism
|
* danh từ
- đạo thờ vật, bái vật giáo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet