English to Vietnamese
Search Query: fetal
Best translation match:
English | Vietnamese |
fetal
|
* tính từ
- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fetal
|
bào thai ; của bé sẽ ; của bé ; là bào thai ; thai nhi ; thai ;
|
fetal
|
bào thai ; của bé sẽ ; của bé ; thai nhi ; thai ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fetal; foetal
|
of or relating to a fetus
|
May related with:
English | Vietnamese |
fetal
|
* tính từ
- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai |
fetal
|
bào thai ; của bé sẽ ; của bé ; là bào thai ; thai nhi ; thai ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet