English to Vietnamese
Search Query: festivity
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
festivity
|
* danh từ
- sự vui mừng; sự hân hoan - ngày hội - (số nhiều) lễ =wedding festivities+ lễ cưới |
May be synonymous with:
| English | English |
|
festivity; celebration
|
any joyous diversion
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
festival
|
* tính từ
- thuộc ngày hội * danh từ - ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn =a film festival+ đại hội điện ảnh =the World Youth+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới =lunar year festival+ ngày tết, tết Nguyên đán - đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng) |
|
festive
|
* tính từ
- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội =festive holidday+ ngày hội =a festive season+ mùa hội - vui - thích tiệc tùng, đình đám |
|
festivity
|
* danh từ
- sự vui mừng; sự hân hoan - ngày hội - (số nhiều) lễ =wedding festivities+ lễ cưới |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
