English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fertilizer

Best translation match:
English Vietnamese
fertilizer
* tính từ
- phân bón
- (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai

Probably related with:
English Vietnamese
fertilizer
bón ; phân bón ; sao cho ; đề ;
fertilizer
bón ; phân bón ; đề ;

May be synonymous with:
English English
fertilizer; fertiliser; plant food
any substance such as manure or a mixture of nitrates used to make soil more fertile

May related with:
English Vietnamese
fertile
* tính từ
- tốt, màu mỡ (đất)
- có khả năng sinh sản
fertility
* danh từ
- sự tốt, sự màu mỡ (đất)
- có khả năng sinh sản
fertilization
* danh từ
- sự làm cho màu mỡ được
- (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai
fertilize
* ngoại động từ
- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai
fertilizer
* tính từ
- phân bón
- (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: