English to Vietnamese
Search Query: ferruled
Best translation match:
English | Vietnamese |
ferruled
|
* tính từ
- có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống) |
May related with:
English | Vietnamese |
ferrule
|
* danh từ
- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống - vòng sắt đệm, vòng sắt nối |
ferruled
|
* tính từ
- có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet