English to Vietnamese
Search Query: ferric
Best translation match:
English | Vietnamese |
ferric
|
* tính từ
- (thuộc) sắt; có sắt - (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt |
May be synonymous with:
English | English |
ferric; ferrous
|
of or relating to or containing iron
|
May related with:
English | Vietnamese |
ferric oxide
|
- (Tech) ôxit sắt tam (Fe2O3)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet