English to Vietnamese
Search Query: fenceless
Best translation match:
English | Vietnamese |
fenceless
|
* tính từ
- không có hàng rào, không rào dậu - (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành) |
May related with:
English | Vietnamese |
fenceless
|
* tính từ
- không có hàng rào, không rào dậu - (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet