English to Vietnamese
Search Query: feminity
Best translation match:
English | Vietnamese |
feminity
|
* danh từ
- (như) feminineness - đàn bà (nói chung) |
May related with:
English | Vietnamese |
feminality
|
* danh từ
- bản chất đàn bà - đặc điểm đàn bà - đồ dùng lặt vặt (của đàn bà) |
femineity
|
* danh từ
- tính chất đàn bà, nữ tính - (số nhiều) những nét đàn bà |
feminism
|
* danh từ
- thuyết nam nữ bình quyền - phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ |
feminity
|
* danh từ
- (như) feminineness - đàn bà (nói chung) |
feminization
|
* danh từ
- sự phú tính đàn bà cho - sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược - (ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái |
feminize
|
* ngoại động từ
- phú tính đàn bà cho - làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược - (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái * nội động từ - thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet