English to Vietnamese
Search Query: analgesic
Best translation match:
English | Vietnamese |
analgesic
|
* tính từ
- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau * danh từ - (y học) thuốc làm giảm đau |
May be synonymous with:
English | English |
analgesic; anodyne; pain pill; painkiller
|
a medicine used to relieve pain
|
analgesic; analgetic; anodyne
|
capable of relieving pain
|
May related with:
English | Vietnamese |
analgesic
|
* tính từ
- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau * danh từ - (y học) thuốc làm giảm đau |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet