English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: feeble

Best translation match:
English Vietnamese
feeble
* tính từ
- yếu, yếu đuối
- kém, nhu nhược
- lờ mờ, không rõ
=feeble light+ ánh sáng lờ mờ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
=a feeble barrier+ cái chắn đường mỏng mảnh
* danh từ
- (như) foible

Probably related with:
English Vietnamese
feeble
của ; ra ; run en ; yếu ; yếu điểm ; yếu ớt ;
feeble
gầy ; không kể ra ; kể ra ; run en ; yếu ; yếu điểm ; yếu ớt ;

May be synonymous with:
English English
feeble; lame
pathetically lacking in force or effectiveness
feeble; adynamic; asthenic; debilitated; enervated; faint
lacking strength or vigor
feeble; debile; decrepit; infirm; rickety; sapless; weak; weakly
lacking bodily or muscular strength or vitality
feeble; nerveless
lacking strength

May related with:
English Vietnamese
feeble
* tính từ
- yếu, yếu đuối
- kém, nhu nhược
- lờ mờ, không rõ
=feeble light+ ánh sáng lờ mờ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
=a feeble barrier+ cái chắn đường mỏng mảnh
* danh từ
- (như) foible
feeble-minded
* tính từ
- nhu nhược
- kém thông minh, đần
feebleness
* danh từ
- sự yếu, sự yếu đuối
- sự kém, sự nhu nhược
- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy
forcible-feeble
* tính từ
- diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: